XSMB Thứ 4 - Xổ số miền Bắc thứ 4
Mã ĐB | 15LU 18LU 1LU 20LU 2LU 4LU 5LU 9LU |
G.ĐB | 56095 |
G.1 | 97809 |
G.2 | 5852599356 |
G.3 | 370667905817319807298294725743 |
G.4 | 3094205752106852 |
G.5 | 337993229426199873849935 |
G.6 | 963856373 |
G.7 | 07222410 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 19, 10, 10 |
2 | 25, 29, 22, 26, 22, 24 |
3 | 35 |
4 | 47, 43 |
5 | 56, 58, 57, 52, 56 |
6 | 66, 63 |
7 | 79, 73 |
8 | 84 |
9 | 95, 94, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 11LM 12LM 15LM 18LM 1LM 20LM 2LM 4LM |
G.ĐB | 72031 |
G.1 | 10292 |
G.2 | 4613026589 |
G.3 | 906764203996046055897140598943 |
G.4 | 7618610769354766 |
G.5 | 283273335398286397276282 |
G.6 | 476452577 |
G.7 | 95616097 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 18 |
2 | 27 |
3 | 31, 30, 39, 35, 32, 33 |
4 | 46, 43 |
5 | 52 |
6 | 66, 63, 61, 60 |
7 | 76, 76, 77 |
8 | 89, 89, 82 |
9 | 92, 98, 95, 97 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 12LC 13LC 14LC 18LC 1LC 2LC 3LC 8LC |
G.ĐB | 69952 |
G.1 | 12165 |
G.2 | 7455728269 |
G.3 | 175443145829961715541832620760 |
G.4 | 6441982896101054 |
G.5 | 308294224364849326535224 |
G.6 | 382567101 |
G.7 | 82605047 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | 26, 28, 22, 24 |
3 | - |
4 | 44, 41, 47 |
5 | 52, 57, 58, 54, 54, 53, 50 |
6 | 65, 69, 61, 60, 64, 67, 60 |
7 | - |
8 | 82, 82, 82 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 11KU 12KU 13KU 15KU 16KU 18KU 5KU 7KU |
G.ĐB | 90289 |
G.1 | 19874 |
G.2 | 2478950177 |
G.3 | 841608425066154143060334185969 |
G.4 | 3241982991036240 |
G.5 | 567476710218330051336434 |
G.6 | 317228892 |
G.7 | 47409027 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 00 |
1 | 18, 17 |
2 | 29, 28, 27 |
3 | 33, 34 |
4 | 41, 41, 40, 47, 40 |
5 | 50, 54 |
6 | 60, 69 |
7 | 74, 77, 74, 71 |
8 | 89, 89 |
9 | 92, 90 |
Mã ĐB | 10KM 11KM 14KM 15KM 18KM 2KM 4KM 9KM |
G.ĐB | 14138 |
G.1 | 62724 |
G.2 | 5415796213 |
G.3 | 143628977055669505440446248939 |
G.4 | 4062507966087155 |
G.5 | 740212364922442121789253 |
G.6 | 552247722 |
G.7 | 12457597 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 13, 12 |
2 | 24, 22, 21, 22 |
3 | 38, 39, 36 |
4 | 44, 47, 45 |
5 | 57, 55, 53, 52 |
6 | 62, 69, 62, 62 |
7 | 70, 79, 78, 75 |
8 | - |
9 | 97 |
Mã ĐB | 10KC 14KC 15KC 18KC 19KC 20KC 6KC 8KC |
G.ĐB | 67364 |
G.1 | 05538 |
G.2 | 4330950971 |
G.3 | 425398131158310751392740683349 |
G.4 | 1179206744730517 |
G.5 | 359508817332819632092509 |
G.6 | 732624838 |
G.7 | 93941522 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 09, 09 |
1 | 11, 10, 17, 15 |
2 | 24, 22 |
3 | 38, 39, 39, 32, 32, 38 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 64, 67 |
7 | 71, 79, 73 |
8 | 81 |
9 | 95, 96, 93, 94 |
Mã ĐB | 11HU 14HU 17HU 1HU 20HU 2HU 5HU 7HU |
G.ĐB | 20645 |
G.1 | 21356 |
G.2 | 1021133955 |
G.3 | 572144799759028910758188634229 |
G.4 | 7518687915867174 |
G.5 | 480210076479765984167869 |
G.6 | 187087674 |
G.7 | 84381825 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 11, 14, 18, 16, 18 |
2 | 28, 29, 25 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | 56, 55, 59 |
6 | 69 |
7 | 75, 79, 74, 79, 74 |
8 | 86, 86, 87, 87, 84 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải