XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB | 10LZ 12LZ 14LZ 17LZ 18LZ 20LZ 6LZ 7LZ |
G.ĐB | 54105 |
G.1 | 06147 |
G.2 | 7485997508 |
G.3 | 739579948289320245902670666538 |
G.4 | 7963946500767088 |
G.5 | 586293520691248015194340 |
G.6 | 751430989 |
G.7 | 75332197 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 06 |
1 | 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 38, 30, 33 |
4 | 47, 40 |
5 | 59, 57, 52, 51 |
6 | 63, 65, 62 |
7 | 76, 75 |
8 | 82, 88, 80, 89 |
9 | 90, 91, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h10 mỗi ngày
Mã ĐB | 10LR 11LR 12LR 14LR 16LR 20LR 2LR 3LR |
G.ĐB | 80183 |
G.1 | 07373 |
G.2 | 4886730896 |
G.3 | 175208676830554761458718383127 |
G.4 | 7227685212369205 |
G.5 | 539518825795557338150478 |
G.6 | 889493030 |
G.7 | 67225263 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 20, 27, 27, 22 |
3 | 36, 30 |
4 | 45 |
5 | 54, 52, 52 |
6 | 67, 68, 67, 63 |
7 | 73, 73, 78 |
8 | 83, 83, 82, 89 |
9 | 96, 95, 95, 93 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB | 14LG 16LG 17LG 20LG 4LG 5LG 6LG 9LG |
G.ĐB | 37696 |
G.1 | 21957 |
G.2 | 2204636692 |
G.3 | 645606607518325291660952799349 |
G.4 | 8645677233612640 |
G.5 | 477355556771603596251386 |
G.6 | 601374875 |
G.7 | 79730295 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | - |
2 | 25, 27, 25 |
3 | 35 |
4 | 46, 49, 45, 40 |
5 | 57, 55 |
6 | 60, 66, 61 |
7 | 75, 72, 73, 71, 74, 75, 79, 73 |
8 | 86 |
9 | 96, 92, 95 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB | 12KZ 16KZ 18KZ 19KZ 1KZ 20KZ 2KZ 9KZ |
G.ĐB | 19980 |
G.1 | 85986 |
G.2 | 4757769280 |
G.3 | 980922582581059579323383071715 |
G.4 | 5543138469755836 |
G.5 | 232643220703716245090470 |
G.6 | 191392571 |
G.7 | 11599139 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 15, 11 |
2 | 25, 26, 22 |
3 | 32, 30, 36, 39 |
4 | 43 |
5 | 59, 59 |
6 | 62 |
7 | 77, 75, 70, 71 |
8 | 80, 86, 80, 84 |
9 | 92, 91, 92, 91 |
Mã ĐB | 12KR 13KR 18KR 19KR 1KR 2KR 3KR 4KR |
G.ĐB | 71396 |
G.1 | 20801 |
G.2 | 7347083615 |
G.3 | 593185465790221194942041877848 |
G.4 | 2581637188501300 |
G.5 | 030923421961661655695870 |
G.6 | 496635489 |
G.7 | 52228990 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 09 |
1 | 15, 18, 18, 16 |
2 | 21, 22 |
3 | 35 |
4 | 48, 42 |
5 | 57, 50, 52 |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 71, 70 |
8 | 81, 89, 89 |
9 | 96, 94, 96, 90 |
Mã ĐB | 10KG 16KG 17KG 19KG 2KG 5KG 7KG 9KG |
G.ĐB | 93374 |
G.1 | 18300 |
G.2 | 5954937037 |
G.3 | 742660756923624783970651335761 |
G.4 | 1734863207572118 |
G.5 | 732423696427819618254339 |
G.6 | 185275044 |
G.7 | 65177250 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 18, 17 |
2 | 24, 24, 27, 25 |
3 | 37, 34, 32, 39 |
4 | 49, 44 |
5 | 57, 50 |
6 | 66, 69, 61, 69, 65 |
7 | 74, 75, 72 |
8 | 85 |
9 | 97, 96 |
Mã ĐB | 11HZ 12HZ 13HZ 15HZ 19HZ 20HZ 4HZ 5HZ |
G.ĐB | 36909 |
G.1 | 46217 |
G.2 | 5667932203 |
G.3 | 297269055754987597276844757932 |
G.4 | 5581490230357503 |
G.5 | 205978714346099172747688 |
G.6 | 183311228 |
G.7 | 69902881 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 02, 03 |
1 | 17, 11 |
2 | 26, 27, 28, 28 |
3 | 32, 35 |
4 | 47, 46 |
5 | 57, 59 |
6 | 69 |
7 | 79, 71, 74 |
8 | 87, 81, 88, 83, 81 |
9 | 91, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải