Kết quả XS Max 3D thứ 2
G.1 | 487 484 |
G.2 | 350 441 296 493 |
G.3 | 151 994 465 412 825 159 |
KK | 822 897 939 663 191 814 585 050 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 443 995 |
G.2 | 328 463 787 466 |
G.3 | 095 884 933 917 875 972 |
KK | 631 599 104 304 235 866 807 261 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 534 467 |
G.2 | 823 933 435 908 |
G.3 | 365 341 639 313 877 154 |
KK | 393 970 831 147 384 284 017 784 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 789 895 |
G.2 | 015 106 141 652 |
G.3 | 835 875 379 060 008 619 |
KK | 356 450 005 661 814 215 052 904 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 825 663 |
G.2 | 377 661 355 554 |
G.3 | 148 851 602 822 619 273 |
KK | 795 107 599 549 322 921 432 630 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 687 382 |
G.2 | 866 359 553 146 |
G.3 | 220 772 240 461 740 506 |
KK | 122 728 603 050 687 347 302 746 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 950 472 |
G.2 | 570 905 705 574 |
G.3 | 641 086 091 661 139 563 |
KK | 396 204 591 085 849 862 756 058 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 042 881 |
G.2 | 021 698 050 006 |
G.3 | 151 608 119 514 380 898 |
KK | 699 857 626 628 492 995 649 006 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 896 253 |
G.2 | 211 224 982 519 |
G.3 | 476 782 701 173 530 459 |
KK | 328 324 172 939 298 073 410 133 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 820 749 |
G.2 | 174 017 235 707 |
G.3 | 785 789 510 930 123 123 |
KK | 769 743 308 593 675 056 927 346 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 134 952 |
G.2 | 752 760 202 164 |
G.3 | 722 236 943 895 656 260 |
KK | 430 510 669 746 607 384 998 972 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 713 446 |
G.2 | 061 858 288 321 |
G.3 | 167 529 730 305 585 336 |
KK | 000 096 578 780 367 233 050 943 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 171 119 |
G.2 | 882 271 027 078 |
G.3 | 431 340 087 988 744 204 |
KK | 476 806 441 918 490 218 865 255 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |