XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 13/09/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
98
|
07
|
90
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
289
|
515
|
333
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
6570
0015
8670
|
7626
7183
4156
|
1874
0646
5924
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
5795
|
5601
|
9597
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
|
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
|
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
68899
09727
|
12318
94573
|
66172
30233
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
54634
|
64828
|
06890
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
47654
|
23517
|
37967
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
124642
|
127835
|
174951
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 09 | 01, 03, 07 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 15, 17 | 15, 17, 18 | 15 | |||||||||||||||||||||||
2 | 27 | 26, 28 | 24, 25, 27 | |||||||||||||||||||||||
3 | 34 | 35, 39 | 33(2) | |||||||||||||||||||||||
4 | 42 | 42, 46 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 54 | 56 | 51, 57 | |||||||||||||||||||||||
6 | 60 | 60(2), 69 | 67 | |||||||||||||||||||||||
7 | 70(2) | 73 | 70, 72, 74(2) | |||||||||||||||||||||||
8 | 89 | 83(2) | ||||||||||||||||||||||||
9 | 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 | 93 | 90(2), 97 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 06/09/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
31
|
96
|
98
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
978
|
301
|
593
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
5321
8695
3618
|
4459
9312
6594
|
7775
0361
3720
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
7805
|
6858
|
2299
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
|
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
|
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
67755
00209
|
99259
48424
|
63390
95935
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
74887
|
00191
|
20543
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
88879
|
90733
|
62362
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
711968
|
579169
|
091200
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 05, 09 | 01 | 00, 09 | |||||||||||||||||||||||
1 | 14, 18 | 12 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 21 | 24, 27 | 20, 27 | |||||||||||||||||||||||
3 | 31, 38 | 33, 36, 39 | 35 | |||||||||||||||||||||||
4 | 47 | 43, 44 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 55 | 58, 59(2) | 58 | |||||||||||||||||||||||
6 | 61, 62, 68 | 69 | 61, 62 | |||||||||||||||||||||||
7 | 70, 72, 78, 79 | 75, 76 | 74, 75 | |||||||||||||||||||||||
8 | 83, 87 | 82 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 95 | 91, 94, 96 | 90, 93, 98(2), 99(2) |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 12/07/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
26
|
54
|
61
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
146
|
847
|
364
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
0774
6514
2267
|
1472
2656
7649
|
8856
4958
4727
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
7758
|
8502
|
4600
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
22220
35402
44358
47203
47746
78996
46307
|
26397
78728
52177
77020
23112
26228
25150
|
26197
88353
31216
35915
06224
51829
99194
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
64497
92768
|
12445
16827
|
27085
84824
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
01994
|
42913
|
67355
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
83696
|
92184
|
66349
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
178270
|
552474
|
581936
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 02, 03, 07 | 02 | 00 | |||||||||||||||||||||||
1 | 14 | 12, 13 | 15, 16 | |||||||||||||||||||||||
2 | 20, 26 | 20, 27, 28(2) | 24(2), 27, 29 | |||||||||||||||||||||||
3 | 36 | |||||||||||||||||||||||||
4 | 46(2) | 45, 47, 49 | 49 | |||||||||||||||||||||||
5 | 58(2) | 50, 54, 56 | 53, 55, 56, 58 | |||||||||||||||||||||||
6 | 67, 68 | 61, 64 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 70, 74 | 72, 74, 77 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 84 | 85 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 94, 96(2), 97 | 97 | 94, 97 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketquaxoso.io